Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tính chất đàn ông
* dtừ|- eviration|* ngđtừ|- evirate
* Từ tham khảo/words other:
-
nghệ thuật quản lý
-
nghệ thuật quản lý nhà nước
-
nghệ thuật quân sự
-
nghệ thuật quảng cáo
-
nghệ thuật quảng cáo của ông bầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tính chất đàn ông
* Từ tham khảo/words other:
- nghệ thuật quản lý
- nghệ thuật quản lý nhà nước
- nghệ thuật quân sự
- nghệ thuật quảng cáo
- nghệ thuật quảng cáo của ông bầu