Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phó thác
* verb
- to trust,to entrust, to confide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phó thác
- to entrust; to confide; to commend|= phó thác phần hồn cho chúa to commend one's soul to god; to commend oneself to god
* Từ tham khảo/words other:
-
chí nhật
-
chỉ nhị
-
chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
-
chỉ nhoáng một cái
-
chí như
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phó thác
* Từ tham khảo/words other:
- chí nhật
- chỉ nhị
- chỉ nhìn thấy được qua kính thiên văn
- chỉ nhoáng một cái
- chí như