Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất tính chất đàn ông
* dtừ|- eviration|* ngđtừ|- evirate
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay bẻm mép
-
người hay bị say sóng
-
người hay bốc đồng
-
người hay bộc lộ tâm sự
-
người hay bới móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất tính chất đàn ông
* Từ tham khảo/words other:
- người hay bẻm mép
- người hay bị say sóng
- người hay bốc đồng
- người hay bộc lộ tâm sự
- người hay bới móc