Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặt tiền
* noun
-front
=mặt tiền của một căn nhà+the front of a building
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặt tiền
* dtừ|- front|= mặt tiền của một căn nhà the front of a building
* Từ tham khảo/words other:
-
cạnh tồn
-
cánh trả
-
cảnh trạng
-
cạnh tranh
-
cạnh tranh với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặt tiền
* Từ tham khảo/words other:
- cạnh tồn
- cánh trả
- cảnh trạng
- cạnh tranh
- cạnh tranh với