Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất mùa
- to have a poor crop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mất mùa
- to have a poor crop/a bad harvest/a lean harvest|= tình trạng mất mùa failure of crops|= những năm mất mùa years of bad harvest; lean years
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh tuyết rơi hằng năm
-
canh ty
-
cảnh u ám
-
cánh úp
-
cảnh vật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất mùa
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh tuyết rơi hằng năm
- canh ty
- cảnh u ám
- cánh úp
- cảnh vật