Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mật độ hạt nhân
- density of nuclei; nuclear density
* Từ tham khảo/words other:
-
vật lễ
-
vật liên kết
-
vật liệu
-
vật liệu cách điện
-
vật liệu cấp phát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mật độ hạt nhân
* Từ tham khảo/words other:
- vật lễ
- vật liên kết
- vật liệu
- vật liệu cách điện
- vật liệu cấp phát