Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rẽ ràng
- Clear and easy to understand
=Lời nói rẽ ràng+Words clear and easy to understand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rẽ ràng
- clear and easy to understand|= lời nói rẽ ràng words clear and easy to understand
* Từ tham khảo/words other:
-
chĩu chít
-
chịu cực
-
chịu đau
-
chịu đầu hàng
-
chịu để cho chi phối mình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rẽ ràng
* Từ tham khảo/words other:
- chĩu chít
- chịu cực
- chịu đau
- chịu đầu hàng
- chịu để cho chi phối mình