mát | * adj - cool ; fresh =sáng này trời mát+It is cool this morning =mát rượi+very cool |
mát | * ttừ|- cool; fresh|= sáng này trời mát it is cool this morning|= mát rượi very cool|- lightly, by allusion|= mát dạ hả lòng feel happy/satisfied and relaxed|= mát da mát thịt healthy; fresh complexion |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát viên
- cảnh sát vũ trang
- cánh sau
- cánh sẻ
- cánh sen