Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất địa vị trong xã hội
* thngữ|- to lose (renounce) caste
* Từ tham khảo/words other:
-
toàn cảnh
-
toàn cảnh nhìn từ trên xuống
-
toán cảnh vệ
-
toàn cầu
-
toàn cầu hóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất địa vị trong xã hội
* Từ tham khảo/words other:
- toàn cảnh
- toàn cảnh nhìn từ trên xuống
- toán cảnh vệ
- toàn cầu
- toàn cầu hóa