đủ tư cách | - to be eligible for...; to qualify; to be authorized/empowered/entitled to do something|= đủ tư cách hưởng trợ cấp thai sản to be eligible for maternity allowance; to qualify for maternity allowance|= tôi khẳng định rằng anh ấy không đủ tư cách làm thầy i affirm that he doesn't qualify as a teacher |
* Từ tham khảo/words other:
- lớp dưới cùng
- lớp gạch giữ bờ đất
- lớp gỉ
- lớp gỉ đồng
- lớp giun đót