đủ tư cách | - to be eligible for...; to qualify; to be authorized/empowered/entitled to do something|= đủ tư cách hưởng trợ cấp thai sản to be eligible for maternity allowance; to qualify for maternity allowance|= tôi khẳng định rằng anh ấy không đủ tư cách làm thầy i affirm that he doesn't qualify as a teacher |
* Từ tham khảo/words other:
- đánh giá một cách lạc quan
- đánh giá quá cao
- đánh giá sai
- đánh giá thấp
- đánh giá thiệt hại