cúp | * noun - cup =cúp bóng đá+A football cup * verb - to stop; to cut |
cúp | - cup|= cúp bóng đá dunhill dunhill football cup|= cúp bóng đá thế giới world cup|- to stop; to cut|= cúp nguồn tiếp tế to cut off supplies|= bố nó doạ cúp tiền trợ cấp cho nó his father threatened to stop his allowance|- xem cúp máy|- xem cụp |
* Từ tham khảo/words other:
- bất cập
- bắt chạch đằng đuôi
- bắt chân chữ ngũ
- bắt chẳng được tha ra làm phúc
- bát chánh đạo