Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất địa vị
* dtừ|- fall|* ttừ|- dôclassô
* Từ tham khảo/words other:
-
đứng vào vị trí
-
dùng vào việc phàm tục
-
đúng vậy!
-
đứng về mặt luật pháp
-
đứng về mặt pháp lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất địa vị
* Từ tham khảo/words other:
- đứng vào vị trí
- dùng vào việc phàm tục
- đúng vậy!
- đứng về mặt luật pháp
- đứng về mặt pháp lý