Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xu hướng trung lập
- neutral tendency
* Từ tham khảo/words other:
-
chỉ trích gắt gao
-
chỉ trích gay gắt
-
chỉ trỏ
-
chị trưởng lớp
-
chi tử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xu hướng trung lập
* Từ tham khảo/words other:
- chỉ trích gắt gao
- chỉ trích gay gắt
- chỉ trỏ
- chị trưởng lớp
- chi tử