Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mất bù
* dtừ|- decompensation
* Từ tham khảo/words other:
-
song lập
-
sống lâu
-
sống lâu hơn
-
sống lâu năm
-
sống lâu quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mất bù
* Từ tham khảo/words other:
- song lập
- sống lâu
- sống lâu hơn
- sống lâu năm
- sống lâu quá