Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luồng
* noun
- jet
=luồng hơi+stream jet
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luồng
* dtừ|- jet|= luồng hơi stream jet
* Từ tham khảo/words other:
-
căng lại
-
cảng lánh nạn
-
càng lâu càng tốt
-
căng lên
-
càng lúc càng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luồng
* Từ tham khảo/words other:
- căng lại
- cảng lánh nạn
- càng lâu càng tốt
- căng lên
- càng lúc càng