luỗng | - Rotten, decayed =Mối dục luỗng cả tấm gỗ+The whole board is rotten because of white ants; white ants have corrded the whole board |
luỗng | - rotten; decayed|= mối đục luỗng cả tấm gỗ the whole board is rotten because of white ants; white ants have corroded the whole board |
* Từ tham khảo/words other:
- càng lúc càng
- căng lưới mắt cáo
- càng ngày càng
- càng ngày càng ít đi
- càng ngày càng khá