mạo hiểm | * verb - to adventure; to brave danger |
mạo hiểm | - to engage in hazardous activities; to put all one's eggs into one basket; to take risks; to adventure; to venture; to hazard|= làm điều gì vì thích mạo hiểm to do something out of a love of adventure; to do something for the love of adventure |
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh sát trưởng quận
- cảnh sát tuần tra
- cảnh sát viên
- cảnh sát vũ trang
- cánh sau