Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mảnh vỏ
* dtừ|- valve, valvule
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ cho khỏi phí
-
giữ cho mình được an toàn
-
giữ cho tốt
-
giữ chỗ trước
-
giữ cho vẻ trước sau như một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mảnh vỏ
* Từ tham khảo/words other:
- giữ cho khỏi phí
- giữ cho mình được an toàn
- giữ cho tốt
- giữ chỗ trước
- giữ cho vẻ trước sau như một