Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quay lại thời kỳ đã qua
* thngữ|- put (set) the clock back
* Từ tham khảo/words other:
-
đang cầu cạnh ai
-
đắng cay
-
dạng cây bụi
-
dạng cây gỗ
-
đắng cay ngậm quả bồ hòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quay lại thời kỳ đã qua
* Từ tham khảo/words other:
- đang cầu cạnh ai
- đắng cay
- dạng cây bụi
- dạng cây gỗ
- đắng cay ngậm quả bồ hòn