quay lại |
- to turn round|= cô ta quay lại và vẫy chào tạm biệt she turned round and waved goodbye|= ai cũng quay lại nhìn nó everybody turned round to look at him|- to retrace one's steps; to backtrack; to turn back|= trời bắt đầu tối, nên chúng tôi quyết định quay lại it was getting dark, so we decided to turn back|= ta hãy quay lại chương 1! let's turn back to chapter one!|- to come back; to return; to go back|= dù hắn có van xin đến mấy cũng đừng quay lại! don't go back, no matter how much he begs you! |
* Từ tham khảo/words other:
- chiêu tập
- chiếu thẳng
- chiều theo
- chiếu theo
- chiếu thư