Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạnh khoẻ
* dtừ|- heartiness|* ttừ|- vigorous, robust, bonny, hearty, red-blooded
* Từ tham khảo/words other:
-
nhà chính trị
-
nhà chính trị bảo thủ
-
nhà chính trị độc lập
-
nhà chính trị hết sức bảo thủ
-
nhà chính trị sắc sảo và thiết thực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạnh khoẻ
* Từ tham khảo/words other:
- nhà chính trị
- nhà chính trị bảo thủ
- nhà chính trị độc lập
- nhà chính trị hết sức bảo thủ
- nhà chính trị sắc sảo và thiết thực