Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có liên quan
* đtừ relate; * phó từ relatively|* ttừ|- relative
* Từ tham khảo/words other:
-
hàn điện
-
hạn định
-
hạn định cho phép
-
hạn định vào một địa phương
-
hạn định vào một nơi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có liên quan
* Từ tham khảo/words other:
- hàn điện
- hạn định
- hạn định cho phép
- hạn định vào một địa phương
- hạn định vào một nơi