Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang về
- to take away; to go|= dùng ở đây hay mang về? here or to go?|= bán hai cái bánh mang về! two pies to take away!; two pies to go!|- take-away; take-out
* Từ tham khảo/words other:
-
lợn nái
-
lộn ngược
-
lộn ngược lại
-
lớn nhanh
-
lớn nhanh quá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang về
* Từ tham khảo/words other:
- lợn nái
- lộn ngược
- lộn ngược lại
- lớn nhanh
- lớn nhanh quá