Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phí tổn sửa chữa
- repair costs, the cost of the repair
* Từ tham khảo/words other:
-
gân nhỏ
-
gần như
-
gần như đui mù
-
gần như keo
-
gần như không có gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phí tổn sửa chữa
* Từ tham khảo/words other:
- gân nhỏ
- gần như
- gần như đui mù
- gần như keo
- gần như không có gì