Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mang hận
- bear a grudge|= mang hận suốt đời regret all through life
* Từ tham khảo/words other:
-
huấn hỗ
-
huấn hóa
-
huấn học
-
huấn hối
-
huân lao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mang hận
* Từ tham khảo/words other:
- huấn hỗ
- huấn hóa
- huấn học
- huấn hối
- huân lao