Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài sắc
- sharpen|= mài sắc cảnh giác sharpen one's vigilance|= mài sắc nên kim accomplish by patient labour
* Từ tham khảo/words other:
-
con phù du
-
cổn phục
-
còn phương tiện dự trữ
-
con pích
-
con quạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài sắc
* Từ tham khảo/words other:
- con phù du
- cổn phục
- còn phương tiện dự trữ
- con pích
- con quạ