Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài sắc
- sharpen|= mài sắc cảnh giác sharpen one's vigilance|= mài sắc nên kim accomplish by patient labour
* Từ tham khảo/words other:
-
bục diễn thuyết
-
bức điện tín
-
bức điện xuyên đại dương
-
bực dọc
-
bục đứng bắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài sắc
* Từ tham khảo/words other:
- bục diễn thuyết
- bức điện tín
- bức điện xuyên đại dương
- bực dọc
- bục đứng bắn