Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
run sợ
* verb
- to shake with fright
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
run sợ
* đtừ|- to shake with fright; tremble with fear
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ để chân
-
chỗ để hài cốt
-
chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
-
chỗ dễ nhìn
-
chỗ để trút
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
run sợ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ để chân
- chỗ để hài cốt
- chớ để ngày mai việc gì có thể làm hôm nay
- chỗ dễ nhìn
- chỗ để trút