Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rùng
- Sea fishing-net
-Shake gently and horizontally
=Rùng cái rây bột+To shake gently and horizontally a flour sieve
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rùng
- sea fishing-net; shake gently and horizontally|= rùng cái rây bột to shake gently and horizontally a flour sieve
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến chết
-
cho đến cùng
-
cho đến đây mọi việc đều tốt lành
-
cho đến giờ
-
cho đến hơi thở cuối cùng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rùng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến chết
- cho đến cùng
- cho đến đây mọi việc đều tốt lành
- cho đến giờ
- cho đến hơi thở cuối cùng