Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc sức
- without restraint, freely
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mặc sức
- xem tuỳ thích
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh thanh bình
-
cảnh thay đổi đột ngột
-
cảnh thế
-
canh thiếp
-
cảnh thiếu thốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc sức
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh thanh bình
- cảnh thay đổi đột ngột
- cảnh thế
- canh thiếp
- cảnh thiếu thốn