Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mặc quần áo
- xem mặc đồ|= ngủ có mặc quần áo đầy đủ to sleep with one's clothes on; to sleep in one's clothes|= ngủ không có mặc quần áo gì cả to sleep with no clothes on/without any clothes on
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc qua
-
đọc qua loa
-
đốc quân
-
độc quyền
-
dốc ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mặc quần áo
* Từ tham khảo/words other:
- đọc qua
- đọc qua loa
- đốc quân
- độc quyền
- dốc ra