mặc niệm | * verb - to meditate on a dead person |
mặc niệm | - to pay homage to somebody's memory|= một phút mặc niệm lãnh tụ a minute's silence in memory of one's leader|= mặc niệm bên mộ ai to stay some time in silent contemplation at somebody's grave; to meditate beside somebody's grave |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh thẳng
- cảnh thanh bình
- cảnh thay đổi đột ngột
- cảnh thế
- canh thiếp