Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cánh thẳng
- (ddo^.ng) Orthopteran
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cánh thẳng
- (động vật học) orthopteran
* Từ tham khảo/words other:
-
bần bật
-
bằn bặt
-
bạn bầy
-
bắn bay đi
-
bàn bày hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cánh thẳng
* Từ tham khảo/words other:
- bần bật
- bằn bặt
- bạn bầy
- bắn bay đi
- bàn bày hàng