Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mắc cạn
* dtừ|- grounding|* ngđtừ|- strand, neap|* nđtừ|- strand|* phó từ, ttừ|- aground|* ttừ|- stranded
* Từ tham khảo/words other:
-
hằng cửu
-
hàng cứu trợ
-
hang đá
-
hàng đá
-
hãng đại lý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mắc cạn
* Từ tham khảo/words other:
- hằng cửu
- hàng cứu trợ
- hang đá
- hàng đá
- hãng đại lý