Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lai tạo
- Create (a new variety) by cross-breeding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lai tạo
- create (a new variety) by cross-breeding
* Từ tham khảo/words other:
-
cảm giác đặc biệt
-
cảm giác đau nhói
-
cảm giác kiến bò
-
cảm giác kim châm
-
cảm giác lo lắng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lai tạo
* Từ tham khảo/words other:
- cảm giác đặc biệt
- cảm giác đau nhói
- cảm giác kiến bò
- cảm giác kim châm
- cảm giác lo lắng