Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mà lại
- in addition|= nó đã ngu mà lại còn lười nữa he is stupid and in addition he is lazy|- (at the end of the sentence to emphasize)|= tôi đã bảo anh rồi mà lại! but i told you!
* Từ tham khảo/words other:
-
khối xương cổ tay
-
khom
-
khòm
-
khóm
-
khọm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mà lại
* Từ tham khảo/words other:
- khối xương cổ tay
- khom
- khòm
- khóm
- khọm