Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lỡ thì
- như lỡ thời|- (of woman) have passed the marriageable age, pass the age of marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
vắng mặt không phép
-
vắng mặt lúc điểm danh
-
vắng mặt ở cơ quan
-
vắng mặt ở đơn vị
-
váng men
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lỡ thì
* Từ tham khảo/words other:
- vắng mặt không phép
- vắng mặt lúc điểm danh
- vắng mặt ở cơ quan
- vắng mặt ở đơn vị
- váng men