Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưỡng hình
- Dimorphic, dimorphous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưỡng hình
- dimorphic; dimorphous; biform
* Từ tham khảo/words other:
-
cánh gà
-
cánh gà sân khấu
-
canh gác
-
cảnh gần
-
cảnh gạt tròn mờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưỡng hình
* Từ tham khảo/words other:
- cánh gà
- cánh gà sân khấu
- canh gác
- cảnh gần
- cảnh gạt tròn mờ