cánh gà | - Side flap (che mưa ở hai bên xe) =cánh gà xe xích lô+pedicab side flaps =Tormentor, return (ở sân khấu) |
cánh gà | - side flap (che mưa ở hai bên xe)|= cánh gà xe xích lô pedicab side flaps, tormentor|= return (ở sân khấu) chicken wing|- wing, sidescenes, slips |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn ăn chung
- bán ảnh
- bận áo
- bàn ba chân
- bàn bạc