Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
luyến
- long for, be reluctant to part with (to leave)
=luyến cảnh+To be reluctant to leave a beautiful scenery
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
luyến
- long for, be reluctant to part with (to leave)|= luyến cảnh to be reluctant to leave a beautiful scenery
* Từ tham khảo/words other:
-
căng nhựa
-
cảng nước sâu
-
căng nứt
-
căng óc
-
căng phồng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
luyến
* Từ tham khảo/words other:
- căng nhựa
- cảng nước sâu
- căng nứt
- căng óc
- căng phồng