Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu xú
- leaving a bad name|= lưu xú vạn niên leave behind a bad name
* Từ tham khảo/words other:
-
thuốc làm mưng mủ
-
thuốc làm nóng
-
thuốc làm ra mồ hôi
-
thuốc làm rụng lông
-
thuốc làm sạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu xú
* Từ tham khảo/words other:
- thuốc làm mưng mủ
- thuốc làm nóng
- thuốc làm ra mồ hôi
- thuốc làm rụng lông
- thuốc làm sạch