Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản động địa phương
- local reactionary
* Từ tham khảo/words other:
-
hải lộ
-
hái lộc
-
hai lòng
-
hài lòng
-
hải long
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản động địa phương
* Từ tham khảo/words other:
- hải lộ
- hái lộc
- hai lòng
- hài lòng
- hải long