Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phản động đội lốt tôn giáo
- reactionaries under the cover/guise of religion
* Từ tham khảo/words other:
-
người mộ đạo
-
người mở đầu
-
người mở đường
-
người mở hết tốc lực
-
người mơ mộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phản động đội lốt tôn giáo
* Từ tham khảo/words other:
- người mộ đạo
- người mở đầu
- người mở đường
- người mở hết tốc lực
- người mơ mộng