Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu thông
* noun
- traffic; circulation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu thông
- traffic; circulation; to circulate
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh khủng khiếp
-
cánh khuỷ
-
canh khuya
-
cảnh khuyển
-
cánh khủyu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu thông
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh khủng khiếp
- cánh khuỷ
- canh khuya
- cảnh khuyển
- cánh khủyu