Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu tâm đến
* thngữ|- to take stock in|* thngữ|- to await (suit) somebody's convenience
* Từ tham khảo/words other:
-
lời phê bình kịch liệt
-
lời phê bình nghiêm khắc
-
lời phê bình sắc
-
lời phê phán
-
lời phỉ báng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu tâm đến
* Từ tham khảo/words other:
- lời phê bình kịch liệt
- lời phê bình nghiêm khắc
- lời phê bình sắc
- lời phê phán
- lời phỉ báng