Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu niệm
- Keep for the sake of (the giver...)
=Tặng ai quyển sách để lưu niệm+To give someone a book for a keepsake
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu niệm
- commemorative|= tặng ai quyển sách để lưu niệm to give someone a book as a keepsake/souvenir
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh khó khăn lúng túng
-
cạnh khóe
-
cảnh khốn cùng
-
cảnh khủng khiếp
-
cánh khuỷ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu niệm
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh khó khăn lúng túng
- cạnh khóe
- cảnh khốn cùng
- cảnh khủng khiếp
- cánh khuỷ