Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu luyến
- to be attached tọ
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu luyến
- to be attached to...
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh khổ cực
-
cảnh khó khăn
-
cảnh khó khăn bối rối
-
cảnh khó khăn lúng túng
-
cạnh khóe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu luyến
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh khổ cực
- cảnh khó khăn
- cảnh khó khăn bối rối
- cảnh khó khăn lúng túng
- cạnh khóe