lưu hành | * verb - to circulate =nhiều tiền giả đã được lưu hành+many false coins are in circulation |
lưu hành | - to put into circulation; to circulate|= lưu hành một quyển sách kinh to put a prayer-book into circulation|= nhiều giấy bạc giả đang lưu hành ở một số vùng hẻo lánh many forged notes are in circulation in some remote regions |
* Từ tham khảo/words other:
- cánh hồng
- cánh hợp
- cảnh huống
- cánh hữu
- cạnh huyền