cảnh huống | * noun - Happening, vicissitude =trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời+to experience many vicissitudes in one's life |
cảnh huống | * dtừ|- happening, vicissitude, situation, plight|= trải qua nhiều cảnh huống trong cuộc đời to experience many vicissitudes in one's life |
* Từ tham khảo/words other:
- bám vào
- bám váy mẹ
- bám váy vợ
- băm viên
- băm vụn