Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu động
* noun
- mobile; ambulatory
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu động
- mobile; roving; itinerant; peripatetic; travelling; to travel from place to place; to itinerate
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh hỗn loạn ồn ào
-
cánh hồng
-
cánh hợp
-
cảnh huống
-
cánh hữu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu động
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh hỗn loạn ồn ào
- cánh hồng
- cánh hợp
- cảnh huống
- cánh hữu