Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lưu đày
* verb
-to exile; to banish; to deport
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
lưu đày
- to exile; to banish; to deport|= người bị lưu đày exile; expatriate; deportee
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh hỗn loạn
-
cảnh hỗn loạn ồn ào
-
cánh hồng
-
cánh hợp
-
cảnh huống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lưu đày
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh hỗn loạn
- cảnh hỗn loạn ồn ào
- cánh hồng
- cánh hợp
- cảnh huống